Có 4 kết quả:

煅炼 duàn liàn ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄢˋ煅煉 duàn liàn ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄢˋ鍛鍊 duàn liàn ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄢˋ锻炼 duàn liàn ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to forge
(2) to toughen
(3) to temper

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to forge
(2) to toughen
(3) to temper

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to toughen
(2) to temper
(3) to engage in physical exercise
(4) to work out
(5) (fig.) to develop one's skills
(6) to train oneself

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to toughen
(2) to temper
(3) to engage in physical exercise
(4) to work out
(5) (fig.) to develop one's skills
(6) to train oneself

Bình luận 0